Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhân thân
  2. nhân thế
  3. nhân thọ
  4. nhân thể
  5. nhân tiện
  6. nhân trần
  7. nhân trắc
  8. nhân trung
  9. nhân vì
  10. nhân vật
  11. nhân vị
  12. nhân văn
  13. nhân viên
  14. nhâng nháo
  15. nhâng nhâng
  16. nhâu nhâu
  17. nhây
  18. nhây nhây
  19. nhây nhớt
  20. nhã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhân vật

  • personality
    • Một nhân vật rất quan trọng: A very important person[ality, a VIP
  • Character
    • Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều: Kieu is the main character of Kieu