Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhân trần
  2. nhân trắc
  3. nhân trung
  4. nhân vì
  5. nhân vật
  6. nhân vị
  7. nhân văn
  8. nhân viên
  9. nhâng nháo
  10. nhâng nhâng
  11. nhâu nhâu
  12. nhây
  13. nhây nhây
  14. nhây nhớt
  15. nhã
  16. Nhã ý
  17. nhã độ
  18. nhã giám
  19. nhã nhạc
  20. nhã nhặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhâng nhâng

  • Sameless, brazen-faced