Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhãn hiệu
  2. nhãn kính
  3. nhãn khoa
  4. nhãn lực
  5. nhãn lồng
  6. nhãn nước
  7. nhãn quan
  8. nhãn quang
  9. nhãn thức
  10. nhãn tiền
  11. nhãn trường
  12. nhãn viêm
  13. nhãng
  14. nhãng quên
  15. nhãng tai
  16. nhãng trí
  17. nhão
  18. nhão bét
  19. nhão nhạo
  20. nhão nhoét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhãn tiền

  • Before one's eyes, in front of one