Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhéo
  2. nhéo nhẹo
  3. nhép
  4. nhét
  5. nhênh nhang
  6. nhì
  7. nhì nhèo
  8. nhì nhằng
  9. nhìn
  10. nhìn chung
  11. nhìn nổi
  12. nhìn nhó
  13. nhìn nhận
  14. nhìn thấu
  15. nhìn thấy
  16. nhìn xa trông rộng
  17. nhí
  18. nhí nha nhí nhảnh
  19. nhí nha nhí nhoẻn
  20. nhí nháy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhìn chung

  • On the whole, as a whole
    • Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó: The population as a whole is in favour of the reform