Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhét
  2. nhênh nhang
  3. nhì
  4. nhì nhèo
  5. nhì nhằng
  6. nhìn
  7. nhìn chung
  8. nhìn nổi
  9. nhìn nhó
  10. nhìn nhận
  11. nhìn thấu
  12. nhìn thấy
  13. nhìn xa trông rộng
  14. nhí
  15. nhí nha nhí nhảnh
  16. nhí nha nhí nhoẻn
  17. nhí nháy
  18. nhí nhéo
  19. nhí nhảnh
  20. nhí nhố

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhìn nhận

verb

  • to acknowledge; to recognize; to admit