Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhúm
  2. nhún
  3. nhún mình
  4. nhún nhẩy
  5. nhún nhường
  6. nhún vai
  7. nhúng
  8. nhúng máu
  9. nhúng tay
  10. nhút
  11. nhút nhát
  12. nhạc
  13. nhạc đội
  14. nhạc điệu
  15. nhạc công
  16. nhạc cảnh
  17. nhạc cụ
  18. nhạc gia
  19. nhạc hát
  20. nhạc hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhút

  • (địa phương) Salad of salted bits of jack fruit..