Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhúc nhúc
  2. nhúc nhắc
  3. nhúi
  4. nhúm
  5. nhún
  6. nhún mình
  7. nhún nhẩy
  8. nhún nhường
  9. nhún vai
  10. nhúng
  11. nhúng máu
  12. nhúng tay
  13. nhút
  14. nhút nhát
  15. nhạc
  16. nhạc đội
  17. nhạc điệu
  18. nhạc công
  19. nhạc cảnh
  20. nhạc cụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhúng

verb

  • to steep; to soak; to dip; to immerse
    • nhúng vật gì vào nước: to dip something in a liquid