Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhún
  2. nhún mình
  3. nhún nhẩy
  4. nhún nhường
  5. nhún vai
  6. nhúng
  7. nhúng máu
  8. nhúng tay
  9. nhút
  10. nhút nhát
  11. nhạc
  12. nhạc đội
  13. nhạc điệu
  14. nhạc công
  15. nhạc cảnh
  16. nhạc cụ
  17. nhạc gia
  18. nhạc hát
  19. nhạc hiệu
  20. nhạc kịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhút nhát

  • Timid, shy
    • Nhút nhát không dám nói thẳng: To be too timid to speak up