Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhũ hương
  2. nhũ mẫu
  3. nhĩ mục
  4. nhũ trấp
  5. nhũ tương
  6. nhũn
  7. nhũn não
  8. nhũn nhùn
  9. nhũn nhặn
  10. nhũn xương
  11. nhũng
  12. nhũng lạm
  13. nhũng nhẵng
  14. nhũng nhiễu
  15. nhéo
  16. nhéo nhẹo
  17. nhép
  18. nhét
  19. nhênh nhang
  20. nhì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhũn xương

  • (y học) Osteomalacia