Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhũ trấp
  2. nhũ tương
  3. nhũn
  4. nhũn não
  5. nhũn nhùn
  6. nhũn nhặn
  7. nhũn xương
  8. nhũng
  9. nhũng lạm
  10. nhũng nhẵng
  11. nhũng nhiễu
  12. nhéo
  13. nhéo nhẹo
  14. nhép
  15. nhét
  16. nhênh nhang
  17. nhì
  18. nhì nhèo
  19. nhì nhằng
  20. nhìn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhũng nhẵng

  • Hang on
    • Nhũng nhẵng theo mẹ: To hang on to one's mother