Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như rắn mất đầu
  2. như rồng gặp mây
  3. như sau
  4. như thế
  5. như thể
  6. như thường
  7. như trên
  8. như trời giáng
  9. như tuồng
  10. như vũ bão
  11. như vạc ăn đêm
  12. như vầy
  13. như vậy
  14. như vết dầu loang
  15. như xẩm sờ gậy
  16. nhường
  17. nhường ấy
  18. nhường bao
  19. nhường bước
  20. nhường lại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

như vũ bão

  • stormily; tempestuously