Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. như trời giáng
  2. như tuồng
  3. như vũ bão
  4. như vạc ăn đêm
  5. như vầy
  6. như vậy
  7. như vết dầu loang
  8. như xẩm sờ gậy
  9. nhường
  10. nhường ấy
  11. nhường bao
  12. nhường bước
  13. nhường lại
  14. nhường lời
  15. nhường nào
  16. nhường ngôi
  17. nhường nhịn
  18. nhược
  19. nhược điểm
  20. nhược bằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhường ấy

  • That much; that many
    • Nhường ấy cũng đủ: That much will dọ