Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhạc phẩm
  2. nhạc phủ
  3. nhạc phổ
  4. nhạc rốc
  5. nhạc sĩ
  6. nhạc sống
  7. nhạc sư
  8. nhạc tính
  9. nhạc thính phòng
  10. nhạc trưởng
  11. nhạc vàng
  12. nhạc viện
  13. nhại
  14. nhạn
  15. nhạn tín
  16. nhạo
  17. nhạo đời
  18. nhạo báng
  19. nhạt
  20. nhạt nhẽo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhạc trưởng

  • leader/conductor of an orchestra; bandmaster