Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhạc thính phòng
  2. nhạc trưởng
  3. nhạc vàng
  4. nhạc viện
  5. nhại
  6. nhạn
  7. nhạn tín
  8. nhạo
  9. nhạo đời
  10. nhạo báng
  11. nhạt
  12. nhạt nhẽo
  13. nhạt như nước ốc
  14. nhạt phèo
  15. nhạt thếch
  16. nhạy
  17. nhạy bén
  18. nhạy cảm
  19. nhạy miệng
  20. nhả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhạo báng

  • Sneer at
    • Nhạo báng quỷ thần: To sneer at devils and deities