Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhạc rốc
  2. nhạc sĩ
  3. nhạc sống
  4. nhạc sư
  5. nhạc tính
  6. nhạc thính phòng
  7. nhạc trưởng
  8. nhạc vàng
  9. nhạc viện
  10. nhại
  11. nhạn
  12. nhạn tín
  13. nhạo
  14. nhạo đời
  15. nhạo báng
  16. nhạt
  17. nhạt nhẽo
  18. nhạt như nước ốc
  19. nhạt phèo
  20. nhạt thếch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhại

  • (địa phương) Ape, mimic, imiate (someone's voice)
    • Có tài nhại người khác: To be skill in mimicking [others'voic]