Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhật quỳ
  2. nhật tụng
  3. nhật thực
  4. nhật trình
  5. nhật xạ
  6. nhậu
  7. nhậu nhẹt
  8. nhậy
  9. nhắc
  10. nhắc lại
  11. nhắc nhở
  12. nhắc nhỏm
  13. nhắc nhủ
  14. nhắc vở
  15. nhắm
  16. nhắm chừng
  17. nhắm hướng
  18. nhắm mắt
  19. nhắm mắt đưa chân
  20. nhắm mắt xuôi tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhắc lại

verb

  • to recall, to evoke, to repeat