Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhậu
  2. nhậu nhẹt
  3. nhậy
  4. nhắc
  5. nhắc lại
  6. nhắc nhở
  7. nhắc nhỏm
  8. nhắc nhủ
  9. nhắc vở
  10. nhắm
  11. nhắm chừng
  12. nhắm hướng
  13. nhắm mắt
  14. nhắm mắt đưa chân
  15. nhắm mắt xuôi tay
  16. nhắm nghiền
  17. nhắm nháp
  18. nhắm nhe
  19. nhắm rượu
  20. nhắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhắm

verb

  • to aim at; to train
    • nhắm bắn người nào: to aim a gun at someone

verb

  • to close; to shut (one's eyes)