Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhật xạ
  2. nhậu
  3. nhậu nhẹt
  4. nhậy
  5. nhắc
  6. nhắc lại
  7. nhắc nhở
  8. nhắc nhỏm
  9. nhắc nhủ
  10. nhắc vở
  11. nhắm
  12. nhắm chừng
  13. nhắm hướng
  14. nhắm mắt
  15. nhắm mắt đưa chân
  16. nhắm mắt xuôi tay
  17. nhắm nghiền
  18. nhắm nháp
  19. nhắm nhe
  20. nhắm rượu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhắc vở

  • (sân khấu) Prompt (an actor)
    • Người nhắc vở: A prompter