Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiễm bịnh
  2. nhiễm khuẩn
  3. nhiễm lạnh
  4. nhiễm sắc
  5. nhiễm sắc thể
  6. nhiễm từ
  7. nhiễm thể
  8. nhiễm trùng
  9. nhiễm xạ
  10. nhiễn
  11. nhiễu
  12. nhiễu chuyện
  13. nhiễu hại
  14. nhiễu loạn
  15. nhiễu nhương
  16. nhiễu sự
  17. nhiễu xạ
  18. nhinh nhỉnh
  19. nho
  20. nho gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiễn

  • như nhuyễn nghĩa 1
    • Bột nhiễn: Well-kneaded dought