Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiễm sắc
  2. nhiễm sắc thể
  3. nhiễm từ
  4. nhiễm thể
  5. nhiễm trùng
  6. nhiễm xạ
  7. nhiễn
  8. nhiễu
  9. nhiễu chuyện
  10. nhiễu hại
  11. nhiễu loạn
  12. nhiễu nhương
  13. nhiễu sự
  14. nhiễu xạ
  15. nhinh nhỉnh
  16. nho
  17. nho gia
  18. nho giáo
  19. nho giả
  20. nho học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiễu hại

  • harm, do damage to