Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiễn
  2. nhiễu
  3. nhiễu chuyện
  4. nhiễu hại
  5. nhiễu loạn
  6. nhiễu nhương
  7. nhiễu sự
  8. nhiễu xạ
  9. nhinh nhỉnh
  10. nho
  11. nho gia
  12. nho giáo
  13. nho giả
  14. nho học
  15. nho lâm
  16. nho lại
  17. nho nhã
  18. nho nhỏ
  19. nho nhoe
  20. nho phong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nho

noun

  • grapes
    • quả nho