Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nho nhỏ
  2. nho nhoe
  3. nho phong
  4. nho sĩ
  5. nho sinh
  6. nhoai
  7. nhoang nhoáng
  8. nhoay nhoáy
  9. nhoà
  10. nhoài
  11. nhoáng
  12. nhoáy
  13. nhoè
  14. nhoè nhoẹt
  15. nhoèn
  16. nhoé
  17. nhoét
  18. nhoẹt
  19. nhoẻn
  20. nhoe nhóe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhoài

  • Be dead tired, be faint with exhaustion
    • Nhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây số: To feel dead tired after walking forty kilometres