Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nho học
  2. nho lâm
  3. nho lại
  4. nho nhã
  5. nho nhỏ
  6. nho nhoe
  7. nho phong
  8. nho sĩ
  9. nho sinh
  10. nhoai
  11. nhoang nhoáng
  12. nhoay nhoáy
  13. nhoà
  14. nhoài
  15. nhoáng
  16. nhoáy
  17. nhoè
  18. nhoè nhoẹt
  19. nhoèn
  20. nhoé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhoai

  • Strive to come up (from water)
    • Cố nhoai vào bờ: To strive to reach the shore