Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nho
  2. nho gia
  3. nho giáo
  4. nho giả
  5. nho học
  6. nho lâm
  7. nho lại
  8. nho nhã
  9. nho nhỏ
  10. nho nhoe
  11. nho phong
  12. nho sĩ
  13. nho sinh
  14. nhoai
  15. nhoang nhoáng
  16. nhoay nhoáy
  17. nhoà
  18. nhoài
  19. nhoáng
  20. nhoáy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nho nhoe

  • Have pretensions tọ
    • Nho nhoe dạy đời: To have pretensions to lecture other people