Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nho sĩ
  2. nho sinh
  3. nhoai
  4. nhoang nhoáng
  5. nhoay nhoáy
  6. nhoà
  7. nhoài
  8. nhoáng
  9. nhoáy
  10. nhoè
  11. nhoè nhoẹt
  12. nhoèn
  13. nhoé
  14. nhoét
  15. nhoẹt
  16. nhoẻn
  17. nhoe nhóe
  18. nhoe nhoé
  19. nhoe nhoét
  20. nhoe'

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhoè

  • Blur
    • Giấy ẩm viết nhòe: One's writing blurs on wet paper
    • nhòe nhoẹt: To dirtily blur, to smear all over
    • Đánh rơi nước chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy mới viết: To Smear all over a newly-written page with spilt tea