Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhoe nhoét
  2. nhoe'
  3. nhoen nhoẻn
  4. nhoi
  5. nhoi nhói
  6. nhom
  7. nhom nhem
  8. nhon nhỏn
  9. nhon nhen
  10. nhong nhóng
  11. nhong nhong
  12. nhu
  13. nhu đạo
  14. nhu động
  15. nhu cầu
  16. nhu hoà
  17. nhu mì
  18. nhu nhú
  19. nhu nhược
  20. nhu phí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhong nhóng

  • Wait for long on tiptoe
    • Nhong nhóng chẳng thấy mẹ về: To wait for long in vain on tiptoe for one's mother to come back