Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhóm bếp
  2. nhóm họp
  3. nhóm máu
  4. nhóm trưởng
  5. nhóm viên
  6. nhón
  7. nhón gót
  8. nhón nhén
  9. nhóp nhép
  10. nhót
  11. nhô
  12. nhôi
  13. nhôm
  14. nhôm nham
  15. nhôn nhao
  16. nhôn nhốt
  17. nhông
  18. nhông nhông
  19. nhùng nhằng
  20. nhú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhót

  • Oleaster (cây).
  • (thông tục) Pinch, steal
    • Ai nhót mất cái bút máy của tôi?: Who has pinched my fountain-pen?
  • (khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out
    • Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi: To steal away and play in a flash