Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhóm họp
  2. nhóm máu
  3. nhóm trưởng
  4. nhóm viên
  5. nhón
  6. nhón gót
  7. nhón nhén
  8. nhóp nhép
  9. nhót
  10. nhô
  11. nhôi
  12. nhôm
  13. nhôm nham
  14. nhôn nhao
  15. nhôn nhốt
  16. nhông
  17. nhông nhông
  18. nhùng nhằng
  19. nhú
  20. nhúc nhích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhô

  • Just out, protrude, project
    • Tảng đá nhô ra ngoài hang: The rock jutted out from the cave
    • Dải đất nhô ra biển: A strip of land projects into the sea