Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhoe'
  2. nhoen nhoẻn
  3. nhoi
  4. nhoi nhói
  5. nhom
  6. nhom nhem
  7. nhon nhỏn
  8. nhon nhen
  9. nhong nhóng
  10. nhong nhong
  11. nhu
  12. nhu đạo
  13. nhu động
  14. nhu cầu
  15. nhu hoà
  16. nhu mì
  17. nhu nhú
  18. nhu nhược
  19. nhu phí
  20. nhu thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhong nhong

  • Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells
    • Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao): Here's coming back master on his horse with its bells tinkling