Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhuế nhóa
  2. nhuế nhoá
  3. nhuỵ
  4. nhuốc
  5. nhuốc nha
  6. nhuốc nhơ
  7. nhuốm
  8. nhuốm bệnh
  9. nhuệ độ
  10. nhuệ binh
  11. nhuệ khí
  12. nhuộm
  13. nhuộm màu
  14. nhuộm răng
  15. nhui
  16. nhung
  17. nhung kẻ
  18. nhung lụa
  19. nhung nhúc
  20. nhung nhăng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhuệ binh

  • (cũ) Well-trained men