Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhuế nhoá
  2. nhuỵ
  3. nhuốc
  4. nhuốc nha
  5. nhuốc nhơ
  6. nhuốm
  7. nhuốm bệnh
  8. nhuệ độ
  9. nhuệ binh
  10. nhuệ khí
  11. nhuộm
  12. nhuộm màu
  13. nhuộm răng
  14. nhui
  15. nhung
  16. nhung kẻ
  17. nhung lụa
  18. nhung nhúc
  19. nhung nhăng
  20. nhung phục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhuệ khí

adj

  • ardent; zealous