Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhuốc nhơ
  2. nhuốm
  3. nhuốm bệnh
  4. nhuệ độ
  5. nhuệ binh
  6. nhuệ khí
  7. nhuộm
  8. nhuộm màu
  9. nhuộm răng
  10. nhui
  11. nhung
  12. nhung kẻ
  13. nhung lụa
  14. nhung nhúc
  15. nhung nhăng
  16. nhung phục
  17. nhung vải
  18. nhung y
  19. nhuyễn
  20. nhuyễn thể

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhui

  • Push in
    • Nhui củi vào bếp: To push a bit of firewood into the fire