Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niên học
  2. niên hiệu
  3. niên kỷ
  4. niên khóa
  5. niên khoản
  6. niên kim
  7. niên lịch
  8. niên thiếu
  9. niên xỉ
  10. niêu
  11. niêu thiếu
  12. niết bàn
  13. niềm
  14. niềm nở
  15. niềm tây
  16. niềm tin
  17. niềm vui
  18. niền
  19. niềng niễng
  20. niệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

niêu

  • Small [cooking-]pot