Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niên kim
  2. niên lịch
  3. niên thiếu
  4. niên xỉ
  5. niêu
  6. niêu thiếu
  7. niết bàn
  8. niềm
  9. niềm nở
  10. niềm tây
  11. niềm tin
  12. niềm vui
  13. niền
  14. niềng niễng
  15. niệm
  16. niệm kinh
  17. niệm Phật
  18. niệt
  19. niệu
  20. niệu đạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

niềm tây

  • Inmost feelings, personal considerations
    • Thổ lộ niềm tây: To pour out one's inmost feelings