Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niên xỉ
  2. niêu
  3. niêu thiếu
  4. niết bàn
  5. niềm
  6. niềm nở
  7. niềm tây
  8. niềm tin
  9. niềm vui
  10. niền
  11. niềng niễng
  12. niệm
  13. niệm kinh
  14. niệm Phật
  15. niệt
  16. niệu
  17. niệu đạo
  18. niệu quản
  19. niễng
  20. ninh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

niền

  • Hoop (put round a barrel...)
  • Rim (of a wheel)