Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nuôi sống
  2. nuôi tầm
  3. nuôi trẻ
  4. nuôi trồng
  5. nuông
  6. nuông chiều
  7. nuối
  8. nuối tiếc
  9. nuốm
  10. nuốt
  11. nuốt chửng
  12. nuốt giận
  13. nuốt hận
  14. nuốt hờn
  15. nuốt lời
  16. nuốt nhục
  17. nuốt sống
  18. nuốt trôi
  19. nuốt trửng
  20. nuốt trộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nuốt

verb

  • to swallow