Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nuốm
  2. nuốt
  3. nuốt chửng
  4. nuốt giận
  5. nuốt hận
  6. nuốt hờn
  7. nuốt lời
  8. nuốt nhục
  9. nuốt sống
  10. nuốt trôi
  11. nuốt trửng
  12. nuốt trộng
  13. nuốt tươi
  14. nuộc
  15. nuột
  16. nui
  17. nung
  18. nung đúc
  19. nung bệnh
  20. nung mủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nuốt trôi

  • (thông tục) Pocket without a hitch, swallow
    • Nuốt trôi năm nghìn đồng: To pocket without a hitch five thousand dong