Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nuông chiều
  2. nuối
  3. nuối tiếc
  4. nuốm
  5. nuốt
  6. nuốt chửng
  7. nuốt giận
  8. nuốt hận
  9. nuốt hờn
  10. nuốt lời
  11. nuốt nhục
  12. nuốt sống
  13. nuốt trôi
  14. nuốt trửng
  15. nuốt trộng
  16. nuốt tươi
  17. nuộc
  18. nuột
  19. nui
  20. nung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nuốt lời

  • Go back on one ' s word
    • Hức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lời: To go back on one's word after making such a solemn promise