Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oi
  2. oi ả
  3. oi bức
  4. oi khói
  5. oi nồng
  6. oi nước
  7. om
  8. om kế
  9. om om
  10. om sòm
  11. om xương
  12. ong
  13. ong ọc
  14. ong đất
  15. ong đực
  16. ong bầu
  17. ong bắp cày
  18. ong bướm
  19. ong chúa
  20. ong mật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

om sòm

adj

  • noisy; uproarious
    • cãi cọ nhau om sòm: they quarelled noisily