Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oi khói
  2. oi nồng
  3. oi nước
  4. om
  5. om kế
  6. om om
  7. om sòm
  8. om xương
  9. ong
  10. ong ọc
  11. ong đất
  12. ong đực
  13. ong bầu
  14. ong bắp cày
  15. ong bướm
  16. ong chúa
  17. ong mật
  18. ong nghệ
  19. ong ong
  20. ong quân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ong ọc

  • Gurgle
    • Nước trong cống chảy ra òng ọc.: The water gurgled from the sewers