Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. oi bức
  2. oi khói
  3. oi nồng
  4. oi nước
  5. om
  6. om kế
  7. om om
  8. om sòm
  9. om xương
  10. ong
  11. ong ọc
  12. ong đất
  13. ong đực
  14. ong bầu
  15. ong bắp cày
  16. ong bướm
  17. ong chúa
  18. ong mật
  19. ong nghệ
  20. ong ong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ong

noun

  • bee. con ong
    • tổ ong: bee's nest; bee-hive
    • ong chúa: queen-bee