Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pháp quan
  2. pháp quy
  3. pháp quyền
  4. pháp sư
  5. pháp thuật
  6. pháp thuộc
  7. pháp trị
  8. pháp trường
  9. pháp tuyến
  10. pháp viện
  11. pháp y
  12. phát
  13. phát âm
  14. phát đạt
  15. phát động
  16. phát điên
  17. phát điện
  18. phát đoan
  19. phát ban
  20. phát báo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pháp viện

  • (cũ) Tribunal, court
  • law-court, court, court of Law/Justice