Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pháp quy
  2. pháp quyền
  3. pháp sư
  4. pháp thuật
  5. pháp thuộc
  6. pháp trị
  7. pháp trường
  8. pháp tuyến
  9. pháp viện
  10. pháp y
  11. phát
  12. phát âm
  13. phát đạt
  14. phát động
  15. phát điên
  16. phát điện
  17. phát đoan
  18. phát ban
  19. phát báo
  20. phát bóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pháp y

  • soutane; frock; cassock; canonicals
  • forensic science; forensic medicine; medical jurisprudence