Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pháp quyền
  2. pháp sư
  3. pháp thuật
  4. pháp thuộc
  5. pháp trị
  6. pháp trường
  7. pháp tuyến
  8. pháp viện
  9. pháp y
  10. phát
  11. phát âm
  12. phát đạt
  13. phát động
  14. phát điên
  15. phát điện
  16. phát đoan
  17. phát ban
  18. phát báo
  19. phát bóng
  20. phát bệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát

verb

  • to distribute, to dispense, to issue, to deliver

verb

  • to slap, to clap
    • hắn phát vào vai tôi một cái: he gives me a clap on the shoulder