Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát ban
  2. phát báo
  3. phát bóng
  4. phát bệnh
  5. phát biểu
  6. phát binh
  7. phát canh
  8. phát chán
  9. phát chẩn
  10. phát dẫn
  11. phát dục
  12. phát giác
  13. phát hành
  14. phát hỏa
  15. phát hiện
  16. phát hoàn
  17. phát hoả
  18. phát huy
  19. phát khiếp
  20. phát kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát dẫn

  • (informal) carry out, take out