Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát chẩn
  2. phát dẫn
  3. phát dục
  4. phát giác
  5. phát hành
  6. phát hỏa
  7. phát hiện
  8. phát hoàn
  9. phát hoả
  10. phát huy
  11. phát khiếp
  12. phát kiến
  13. phát lưu
  14. phát lương
  15. phát mại
  16. phát minh
  17. phát ngôn
  18. phát ngôn nhân
  19. phát nguyên
  20. phát nguyện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát huy

  • Bring into play
    • Phát huy truyền thống dân tộc: To bring into play the nation's traditions