Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát binh
  2. phát canh
  3. phát chán
  4. phát chẩn
  5. phát dẫn
  6. phát dục
  7. phát giác
  8. phát hành
  9. phát hỏa
  10. phát hiện
  11. phát hoàn
  12. phát hoả
  13. phát huy
  14. phát khiếp
  15. phát kiến
  16. phát lưu
  17. phát lương
  18. phát mại
  19. phát minh
  20. phát ngôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát hiện

  • Discover, excavate
    • Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa: To excavate many brass arrow-heads at Coloa