Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát huy
  2. phát khiếp
  3. phát kiến
  4. phát lưu
  5. phát lương
  6. phát mại
  7. phát minh
  8. phát ngôn
  9. phát ngôn nhân
  10. phát nguyên
  11. phát nguyện
  12. phát nhiệt
  13. phát nương
  14. phát phì
  15. phát phù
  16. phát phiền
  17. phát quang
  18. phát rẫy
  19. phát sáng
  20. phát sóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phát nguyên

  • Spring, orginate, rise
    • Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam: The Red River springs from Yunnan