Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phát thanh viên
  2. phát thệ
  3. phát tiết
  4. phát triển
  5. phát vãng
  6. phát vấn
  7. phát xít
  8. phát xạ
  9. phát xuất
  10. phân
  11. phân ủ
  12. phân đạm
  13. phân đốt
  14. phân định
  15. phân đội
  16. phân điểm
  17. phân đoàn
  18. phân đoạn
  19. phân ban
  20. phân bào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân

noun

  • stools, excrements

noun

  • centimeter, hundredth
    • phân vuông: square centimeter

verb

  • to separate, to share