Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phân lập
  2. phân lớp
  3. phân liệt
  4. phân loài
  5. phân loại
  6. phân loại học
  7. phân ly
  8. phân lượng
  9. phân mục
  10. phân minh
  11. phân nửa
  12. phân ngành
  13. phân nhiệm
  14. phân phát
  15. phân phối
  16. phân quyền
  17. phân rác
  18. phân rã
  19. phân số
  20. phân suất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phân minh

  • Definite, clear-cut
    • Tính toán tiền nong cho phân minh: To make clear-cut accounts in matter of money